▶ 어휘: 한국의 의례 – Từ vựng: Nghi lễ của Hàn Quốc
▶ 문법 (Ngữ pháp): 동.형-더니, 동.형-은 나머지
▶ 활동: 결혼식 절차 말하기, 특별한 날에 대해 쓰기 – Nói về những thủ tục trong lễ kết hôn, viết về những ngày đặc biệt
▶문화와 정보: 성년의 날 – Thông tin và văn hóa: Ngày trưởng thành
이 사람들은 어디에 갔어요? Những người này đã đi đâu
여려분도 이러한 의례에 참석한 적이 있어요? Mọi người đã từng tham dự những nghi lễ như thế này chưa?
✅ 어휘 (trang 50)
1. 한국에 결혼식장에서는 누구 무엇을 해요? 이야기해 보세요
- 회사자
- 주례
- 하객

![[KIIP] Sách giáo trình, sách bài tập và file nghe lớp Hội nhập xã hội (사회통합프로그램)](https://xehanoi.info/wp-content/uploads/2025/11/giao-trinh-kiip-194x146.jpg)
![[Dịch KIIP Lớp 4] Bài 3: Khoa học trong cuộc sống – 3과: 생활 속의 과학](https://xehanoi.info/wp-content/uploads/2024/10/kiip4-bai-3-194x146.jpg)
![[Dịch KIIP Lớp 4] Bài 2: Sự biến hóa của gia đình – 2과: 가족의 변화](https://xehanoi.info/wp-content/uploads/2024/10/kiip4-bai-2-194x146.jpg)
![[Dịch KIIP Lớp 4] Bài 1: Thích nghi với cuộc sống Hàn Quốc – 1과: 한국 생활 적응](https://xehanoi.info/wp-content/uploads/2024/10/kiip4-bai-1-194x146.jpg)
![[Tiếng Hàn] Làm việc gì mất bao lâu thời gian](https://xehanoi.info/wp-content/uploads/2024/02/korean-grammar-194x146.jpg)