Danh sách các bài dịch
▶ 어휘: 생활 속 과학과 기술 – Từ vựng: Kỹ thuật và khoa học trong cuộc sống
▶ 문법 (Ngữ pháp): 동.형-는 줄 알다, 동-곤 하다
▶ 활동: 생활 속 최신 제품에 대해 이야기하기, 기술 발전으로 인한 생활의 변화를 비교하는 글 쓰기 – Nói về các sản phẩm mới nhất trong cuộc sống, viết đoạn văn so sánh những biến hóa của cuộc sống do sự phát triển kỹ thuật
▶문화와 정보: 온돌 – hệ thống sưởi của người Hàn
이 사람들은 무엇을 하고 있어요? / Những người này đang làm gì?
여러분이 알고 있는 최신 제품에는 무엇이 있어요? / Những sản phẩm mới nhất mà mọi người đang biết có cái gì?
✅ 어휘 (trang 38)
1. 다음을 보고 무엇인지 이야기해 보세요 / Thử xem và nói xem là cái gì
- 인공 지능(AI) :
- 로봇 청소기
- 인공 지능 스피커
- 자율 주행차
- 스리디 프린터
- 드론
- 가상 현실 게임
- 무인 편의점
- 모바일 앱
2. 여러분은 최신 기능이 있는 생활 제품이나 장소를 알고 있어요? 어떤 점이 편리해요? / Mọi người có đang biết về địa điểm hay các vật phẩm cuộc sống có những đặc tính mới nhất không? Điểm tiện lợi như thế nào?
- 무인 편의점:
- 길 찾기 앱
- 드론
무인 편의점에 가 본 적이 있어요? / Bạn từng đến cửa hàng tiện lợi không người chưa
네. 줄을 서지 않고 빠르게 계산할 수 있어서 좋아요 / Vâng, không phải xếp hàng và có thể thanh toán nhanh thật tuyệt.
✅ 문법 (trang 27-28)
1. Động từ / tính từ + 는 줄 알다: nghĩ là, tưởng là… 는 줄 모르다: không nghĩ là, không biết là
Dùng để nói về những cài mà người nói nghĩ là nó là như thế, thường dùng với dạng quá khứ 줄 알았다