[Dịch KIIP Lớp 4] Bài 3: Khoa học trong cuộc sống – 3과: 생활 속의 과학

Danh sách các bài dịch

어휘: 생활 속 과학과 기술 – Từ vựng: Kỹ thuật và khoa học trong cuộc sống

▶ 문법 (Ngữ pháp): 동.형-는 줄 알다, 동-곤 하다

▶ 활동: 생활 속 최신 제품에 대해 이야기하기, 기술 발전으로 인한 생활의 변화를 비교하는 글 쓰기 – Nói về các sản phẩm mới nhất trong cuộc sống, viết đoạn văn so sánh những biến hóa của cuộc sống do sự phát triển kỹ thuật

▶문화와 정보: 온돌 – hệ thống sưởi của người Hàn

이 사람들은 무엇을 하고 있어요? / Những người này đang làm gì?

Quảng cáo

Ủng hộ website

여러분이 알고 있는 최신 제품에는 무엇이 있어요? / Những sản phẩm mới nhất mà mọi người đang biết có cái gì?

✅ 어휘 (trang 38)

1. 다음을 보고 무엇인지 이야기해 보세요 / Thử xem và nói xem là cái gì

  • 인공 지능(AI) :
  • 로봇 청소기:
  • 인공 지능 스피커
  • 자율 주행차
  • 스리디 프린터
  • 드론
  • 가상 현실 게임
  • 무인 편의점
  • 모바일 앱

2. 여러분은 최신 기능이 있는 생활 제품이나 장소를 알고 있어요? 어떤 점이 편리해요? / Mọi người có đang biết về địa điểm hay các vật phẩm cuộc sống có những đặc tính mới nhất không? Điểm tiện lợi như thế nào?

  • 무인 편의점:
  • 길 찾기 앱
  • 드론

무인 편의점에 가 본 적이 있어요? / Bạn từng đến cửa hàng tiện lợi không người chưa

네. 줄을 서지 않고 빠르게 계산할 수 있어서 좋아요 / Vâng, không phải xếp hàng và có thể thanh toán nhanh thật tuyệt.

✅ 문법 (trang 27-28)

1. Động từ / tính từ + 는 줄 알다: nghĩ là, tưởng là… 는 줄 모르다: không nghĩ là, không biết là…

Động từ + 는 줄 알다

Tính từ + (으)ㄴ 줄 알다

Dùng để nói về những cái mà người nói suy nghĩ, suy đoán thế nhưng thực tế lại trái ngược lại, thường dùng với dạng quá khứ 줄 알았다 (hoặc 줄 몰았다). Thường được dịch là Tôi cứ tưởng là …, tôi cứ nghĩ là … (hoặc tôi không nghĩ là …)

잠드시: 무인 편의점 알아요? 어제 편의점에 갔는데 주인이 없어서 당황했어요

제이스: 신기하죠? 저도 처음 갔을 때 사람이 있는 줄 알았어요

가: 젊어 보여서 저보다 나이가 적은 줄 알았어요
Trông bạn trẻ nên tôi tưởng bạn nhỏ tuổi hơn tôi
나: 네, 가끔 그런 이야기를 들어요
Vâng, thỉnh thoảng tôi cũng cũng nghe những lời như vậy

어제 본 시험이 너무 어려워서 떨어진 줄 알았어요
Bài thi hôm qua khó quá nên tôi cứ tưởng là bị rớt rồi.

인터넷에서 사진만 보고 가방이 큰 줄 알았어요
Chỉ xem ảnh ở internet và không nghĩ cái cặp lại to

1. 보기와 같이 친구와 이야기해 보세요 / Thử xem và nói chuyện với bạn bè

1) 이 차는 자율 주행차예요 / Đây là xe tự lái đấy

이게 자율 주행차예요? 저는 사람이 직접 운전하는 줄 알았어요 / Đây là xe tự lái á? Tôi cứ tưởng xe có người lái cơ.

2) 라민씨는 매운 음식을 좋아하다

Add Comment