Danh sách các bài dịch
▶ 어휘: 한국 생활 적응 관련 어휘 – Từ vựng: Từ vựng liên quan đến việc thích nghi với cuộc sống Hàn Quốc
▶ 문법 (Ngữ pháp): 동-느라고, 동.형-을수록
▶ 활동: 한국 생활 적응 시기 회고하기 . 한국 정착 경험에 대해 쓰기 – Hồi tưởng lại thời kỳ thích nghi với cuộc sống Hàn Quốc . Viết về kinh nghiệm định cư ở Hàn Quốc
▶문화와 정보: 이민자 정착 프로그램 – Văn hóa và thông tin: chương trình định cư cho người nhập cư
이 사람의 한국 생활은 어떤 것 같아요? Cuộc sống Hàn Quốc của người này có thể như thế nào?
여러분